Lịch thi đấu bóng đá Australia NPL Victoria U23 hôm nay - Lịch bóng đá Australia
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 06/07/2024 | |||||||
06/07 09:30 | Moreland City U23 | ?-? | Hume City U23 | 21 | |||
06/07 11:00 | South Melbourne U23 | ?-? | Dandenong Thunder U23 | 21 | |||
06/07 12:30 | Green Gully U23 | ?-? | Dandenong City U23 | 21 | |||
06/07 13:00 | Altona Magic U23 | ?-? | Avondale U23 | 21 | |||
06/07 16:00 | Port Melbourne U23 | ?-? | Oakleigh Cannons U23 | 21 | |||
Chủ nhật, Ngày 07/07/2024 | |||||||
07/07 09:00 | St Albans Saints U23 | ?-? | Heidelberg United U23 | 21 | |||
07/07 13:00 | Melbourne Knights U23 | ?-? | Manningham United Blues U23 | 21 | |||
Thứ bảy, Ngày 13/07/2024 | |||||||
13/07 09:00 | Avondale U23 | ?-? | Oakleigh Cannons U23 | 22 | |||
13/07 10:00 | Manningham United Blues U23 | ?-? | Moreland City U23 | 22 | |||
13/07 12:30 | Green Gully U23 | ?-? | South Melbourne U23 | 22 | |||
13/07 13:30 | Dandenong Thunder U23 | ?-? | Port Melbourne U23 | 22 | |||
Chủ nhật, Ngày 14/07/2024 | |||||||
14/07 09:30 | St Albans Saints U23 | ?-? | Altona Magic U23 | 22 | |||
14/07 10:00 | Dandenong City U23 | ?-? | Hume City U23 | 22 | |||
14/07 10:30 | Heidelberg United U23 | ?-? | Melbourne Knights U23 | 22 | |||
Thứ bảy, Ngày 20/07/2024 | |||||||
20/07 09:00 | St Albans Saints U23 | ?-? | Oakleigh Cannons U23 | 23 | |||
20/07 09:00 | Avondale U23 | ?-? | Dandenong Thunder U23 | 23 | |||
20/07 09:00 | South Melbourne U23 | ?-? | Dandenong City U23 | 23 | |||
20/07 09:00 | Port Melbourne U23 | ?-? | Green Gully U23 | 23 | |||
20/07 09:00 | Melbourne Knights U23 | ?-? | Altona Magic U23 | 23 | |||
20/07 09:00 | Moreland City U23 | ?-? | Heidelberg United U23 | 23 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623