Lịch thi đấu bóng đá Australia NPL Victoria U23 hôm nay - Lịch bóng đá Australia
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ sáu, Ngày 07/02/2025 | |||||||
07/02 14:15 | Oakleigh Cannons U23 | ?-? | Avondale U23 | 1 | |||
07/02 14:15 | Preston Lions U23 | ?-? | Hume City U23 | 1 | |||
07/02 14:15 | Port Melbourne U23 | ?-? | South Melbourne U23 | 1 | |||
Thứ bảy, Ngày 08/02/2025 | |||||||
08/02 11:00 | Dandenong Thunder U23 | ?-? | Green Gully U23 | 1 | |||
Chủ nhật, Ngày 09/02/2025 | |||||||
09/02 09:00 | Melbourne Knights U23 | ?-? | Heidelberg United U23 | 1 | |||
09/02 11:00 | Dandenong City U23 | ?-? | St Albans Saints U23 | 1 | |||
Thứ hai, Ngày 10/02/2025 | |||||||
10/02 14:15 | Melbourne Victory U23 | ?-? | Altona Magic U23 | 1 | |||
Thứ sáu, Ngày 14/02/2025 | |||||||
14/02 14:00 | South Melbourne U23 | ?-? | Melbourne Knights U23 | 2 | |||
14/02 14:00 | Heidelberg United U23 | ?-? | Melbourne Victory U23 | 2 | |||
14/02 14:00 | Hume City U23 | ?-? | Dandenong Thunder U23 | 2 | |||
14/02 14:00 | Green Gully U23 | ?-? | Oakleigh Cannons U23 | 2 | |||
14/02 14:00 | Altona Magic U23 | ?-? | St Albans Saints U23 | 2 | |||
14/02 14:00 | Dandenong City U23 | ?-? | Preston Lions U23 | 2 | |||
14/02 14:00 | Avondale U23 | ?-? | Port Melbourne U23 | 2 | |||
Thứ sáu, Ngày 21/02/2025 | |||||||
21/02 14:00 | Melbourne Knights U23 | ?-? | Avondale U23 | 3 | |||
21/02 14:00 | Port Melbourne U23 | ?-? | Oakleigh Cannons U23 | 3 | |||
21/02 14:00 | Dandenong Thunder U23 | ?-? | Dandenong City U23 | 3 | |||
21/02 14:00 | Melbourne Victory U23 | ?-? | South Melbourne U23 | 3 | |||
21/02 14:00 | Preston Lions U23 | ?-? | Altona Magic U23 | 3 | |||
21/02 14:00 | Green Gully U23 | ?-? | Hume City U23 | 3 |
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623