Diễn biến chính
Tammeka Tartu Nữ
![Tammeka Tartu Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130802170936.png)
Phút
![FC Flora Tallinn Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130802171904.png)
25'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
26'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
41'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
70'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
88'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tammeka Tartu Nữ
![Tammeka Tartu Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130802170936.png)
![FC Flora Tallinn Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130802171904.png)
1
Phạt góc
12
1
Phạt góc (Hiệp 1)
7
0
Tổng cú sút
19
0
Sút trúng cầu môn
8
0
Sút ra ngoài
11
31
Pha tấn công
72
19
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 3.33
3.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 10
0.67 Thẻ vàng 0.33
7.33 Sút trúng cầu môn 10
45% Kiểm soát bóng 72.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tammeka Tartu Nữ (12trận)
Chủ Khách
FC Flora Tallinn Nữ (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
7
1
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
5