Kết quả bóng đá VĐQG Estonia nữ vòng 14 2024 - Kqbd Estonia
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 16/06/2024 | ||||||
16/06 00:00 | 9 | Viimsi JK Nữ | 0-3 | Tallinna FC Ararat Nữ | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 15/06/2024 | ||||||
15/06 16:30 | 9 | Tammeka Tartu Nữ | 1-3 | JK Tabasalu Nữ | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 14/06/2024 | ||||||
14/06 22:00 | 9 | FC Lootos Polva Nữ | 1-5 | Saku Sporting Nữ | (0-1) | |
14/06 22:00 | 9 | JK Tallinna Kalev Nữ | 0-2 | FC Flora Tallinn Nữ | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 11/06/2024 | ||||||
11/06 22:00 | 11 | Viimsi JK Nữ | 1-2 | FC Flora Tallinn Nữ | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 08/06/2024 | ||||||
08/06 00:00 | 8 | Tallinna FC Ararat Nữ | 2-1 | Saku Sporting Nữ | (0-1) | |
08/06 00:00 | 8 | Tammeka Tartu Nữ | 4-2 | Viimsi JK Nữ | (3-1) | |
Thứ sáu, Ngày 07/06/2024 | ||||||
07/06 22:59 | 8 | JK Tabasalu Nữ | 2-0 | JK Tallinna Kalev Nữ | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 04/06/2024 | ||||||
04/06 22:00 | 7 | FC Flora Tallinn Nữ | 2-0 | Saku Sporting Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024 | ||||||
18/05 16:30 | 7 | JK Tallinna Kalev Nữ | 2-3 | Tammeka Tartu Nữ | (1-3) | |
18/05 16:30 | 7 | Tallinna FC Ararat Nữ | 3-3 | JK Tabasalu Nữ | (3-1) | |
18/05 16:30 | 7 | Viimsi JK Nữ | 2-0 | FC Lootos Polva Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 12/05/2024 | ||||||
12/05 16:30 | 6 | FC Lootos Polva Nữ | 1-3 | JK Tallinna Kalev Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024 | ||||||
11/05 16:30 | 6 | Tammeka Tartu Nữ | 3-1 | Tallinna FC Ararat Nữ | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 10/05/2024 | ||||||
10/05 22:59 | 6 | JK Tabasalu Nữ | 1-1 | FC Flora Tallinn Nữ | (0-0) | |
10/05 00:00 | 6 | Viimsi JK Nữ | 0-2 | Saku Sporting Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 05/05/2024 | ||||||
05/05 22:59 | 5 | JK Tallinna Kalev Nữ | 3-2 | Tallinna FC Ararat Nữ | (2-2) | |
05/05 22:59 | 5 | JK Tabasalu Nữ | 5-0 | Tammeka Tartu Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024 | ||||||
04/05 22:59 | 5 | Saku Sporting Nữ | 0-0 | FC Lootos Polva Nữ | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 02/05/2024 | ||||||
02/05 22:59 | 5 | FC Flora Tallinn Nữ | 8-1 | Viimsi JK Nữ | (5-0) | |
Thứ ba, Ngày 30/04/2024 | ||||||
30/04 22:59 | 3 | Saku Sporting Nữ | 4-0 | Tallinna FC Ararat Nữ | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024 | ||||||
28/04 22:59 | 4 | FC Flora Tallinn Nữ | 3-0 | JK Tallinna Kalev Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024 | ||||||
27/04 22:59 | 4 | Tammeka Tartu Nữ | 2-3 | Saku Sporting Nữ | (1-2) | |
27/04 16:30 | 4 | FC Lootos Polva Nữ | 0-7 | JK Tabasalu Nữ | (0-6) | |
27/04 16:30 | 4 | Tallinna FC Ararat Nữ | 1-3 | Viimsi JK Nữ | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 21/04/2024 | ||||||
21/04 22:59 | 2 | JK Tallinna Kalev Nữ | 1-1 | Saku Sporting Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 20/04/2024 | ||||||
20/04 00:00 | 3 | FC Lootos Polva Nữ | 0-5 | FC Flora Tallinn Nữ | (0-2) | |
Thứ sáu, Ngày 19/04/2024 | ||||||
19/04 22:00 | 3 | Viimsi JK Nữ | 1-2 | Tammeka Tartu Nữ | (1-1) | |
Thứ tư, Ngày 17/04/2024 | ||||||
17/04 22:59 | 3 | JK Tallinna Kalev Nữ | 2-1 | JK Tabasalu Nữ | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024 | ||||||
14/04 21:00 | 2 | Tallinna FC Ararat Nữ | 4-0 | FC Lootos Polva Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 13/04/2024 | ||||||
13/04 22:59 | 2 | JK Tabasalu Nữ | 4-0 | Viimsi JK Nữ | (2-0) | |
13/04 22:59 | 2 | Tammeka Tartu Nữ | 0-5 | FC Flora Tallinn Nữ | (0-3) | |
Thứ bảy, Ngày 30/03/2024 | ||||||
30/03 00:00 | 1 | Tammeka Tartu Nữ | 3-2 | FC Lootos Polva Nữ | (3-2) | |
Thứ sáu, Ngày 29/03/2024 | ||||||
29/03 22:00 | 1 | FC Flora Tallinn Nữ | 6-1 | Tallinna FC Ararat Nữ | (1-1) | |
29/03 19:00 | 1 | Viimsi JK Nữ | 4-1 | JK Tallinna Kalev Nữ | (2-0) | |
29/03 19:00 | 1 | Saku Sporting Nữ | 1-0 | JK Tabasalu Nữ | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623