Diễn biến chính
Saku Sporting Nữ
![Saku Sporting Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200325093527.gif)
Phút
![Tallinna FC Ararat Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/67654/1h9s6g52bj1w.png)
Petrova E. 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
8'
Satsi T. 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
45'
Saulus K. 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
60'
Saulus K. 4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
86'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saku Sporting Nữ
![Saku Sporting Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200325093527.gif)
![Tallinna FC Ararat Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/67654/1h9s6g52bj1w.png)
9
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
2
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1.33
9.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 7.33
63.33% Kiểm soát bóng 45.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saku Sporting Nữ (16trận)
Chủ Khách
Tallinna FC Ararat Nữ (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
3
0
1