Kqbd Hạng Nhất Đan Mạch - Chủ nhật, 01/12 Vòng 18
Odense BK
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 2)
Đặt cược
B93 Copenhagen
Fionia Park
Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.96
+2.25
0.88
O 3.5
0.88
U 3.5
0.94
1
1.13
X
7.00
2
13.00
Hiệp 1
-1
0.94
+1
0.90
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Odense BK Odense BK
Phút
B93 Copenhagen B93 Copenhagen
Max Ejdum 1 - 0
Kiến tạo: Louicius Don Deedson
match goal
18'
24'
match goal 1 - 1 Emeka Nnamani
Kiến tạo: Sebastian Koch
33'
match goal 1 - 2 Sebastian Koch
Kiến tạo: Emeka Nnamani
Max Fenger 2 - 2
Kiến tạo: Tom Trybull
match goal
40'
Niels Morberg(OW) 3 - 2 match phan luoi
48'
Bjorn Paulsen match yellow.png
56'
69'
match yellow.png Andreas Heimer
74'
match yellow.png Emeka Nnamani
77'
match goal 3 - 3 Ole Jakobsen
Kiến tạo: Osman Addo
Tobias Slotsager match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Mikkel Mouritz
90'
match yellow.png Osman Addo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Odense BK Odense BK
B93 Copenhagen B93 Copenhagen
9
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
0
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
529
 
Số đường chuyền
 
346
83%
 
Chuyền chính xác
 
77%
8
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
4
1
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
10
31
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
11
28
 
Long pass
 
39
91
 
Pha tấn công
 
69
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 3.33
6.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
58% Kiểm soát bóng 53.33%
10 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Odense BK (19trận)
Chủ Khách
B93 Copenhagen (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
1
4
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
1
7
5
4