Kết quả bóng đá Hạng Nhất Đan Mạch vòng 19 2024-2025 - Kqbd Đan Mạch
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ ba, Ngày 03/12/2024 | ||||||
03/12 00:30 | 18 | Herfolge Boldklub Koge | 1-5 | Hillerod Fodbold | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 01/12/2024 | ||||||
01/12 21:00 | 18 | Odense BK | 3-3 | B93 Copenhagen | (2-2) | |
01/12 20:00 | 18 | Vendsyssel | 2-0 | Esbjerg | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | ||||||
30/11 19:00 | 18 | Roskilde | 0-2 | Fredericia | (0-0) | |
30/11 01:00 | 18 | Kolding FC | 1-2 | AC Horsens | (0-0) | |
30/11 01:00 | 18 | Hvidovre IF | 1-0 | Hobro | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 26/11/2024 | ||||||
26/11 00:30 | 17 | Vendsyssel | 1-1 | Odense BK | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 22:00 | 17 | Hillerod Fodbold | 1-2 | Esbjerg | (0-2) | |
24/11 21:00 | 17 | AC Horsens | 0-0 | Herfolge Boldklub Koge | (0-0) | |
24/11 21:00 | 17 | Fredericia | 1-0 | Kolding FC | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 01:10 | 17 | B93 Copenhagen | 1-2 | Hobro | (0-0) | |
23/11 01:00 | 17 | Hvidovre IF | 2-0 | Roskilde | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 12/11/2024 | ||||||
12/11 01:00 | 16 | Hobro | 2-2 | Hillerod Fodbold | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 20:00 | 16 | Esbjerg | 2-0 | Roskilde | (1-0) | |
10/11 19:00 | 16 | Herfolge Boldklub Koge | 1-0 | Hvidovre IF | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 23:00 | 16 | Odense BK | 3-2 | AC Horsens | (2-1) | |
09/11 01:00 | 16 | B93 Copenhagen | 0-5 | Fredericia | (0-1) | |
09/11 01:00 | 16 | Kolding FC | 0-0 | Vendsyssel | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 21:00 | 15 | Fredericia | 1-4 | Odense BK | (0-1) | |
03/11 20:00 | 15 | Esbjerg | 3-2 | Hobro | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 21:00 | 15 | Vendsyssel | 1-1 | Herfolge Boldklub Koge | (0-1) | |
02/11 19:00 | 15 | Roskilde | 0-1 | Kolding FC | (0-0) | |
02/11 01:00 | 15 | AC Horsens | 3-0 | B93 Copenhagen | (1-0) | |
02/11 01:00 | 15 | Hillerod Fodbold | 1-0 | Hvidovre IF | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 21:00 | 14 | Hobro | 1-4 | Fredericia | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 22:00 | 14 | Odense BK | 2-1 | Esbjerg | (2-1) | |
26/10 18:00 | 14 | Hvidovre IF | 3-1 | Vendsyssel | (3-0) | |
26/10 00:00 | 14 | B93 Copenhagen | 0-1 | Roskilde | (0-1) | |
26/10 00:00 | 14 | Herfolge Boldklub Koge | 0-1 | Kolding FC | (0-0) | |
26/10 00:00 | 14 | Hillerod Fodbold | 2-0 | AC Horsens | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 20:00 | 13 | AC Horsens | 2-1 | Hvidovre IF | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 18:00 | 13 | Esbjerg | 0-3 | Fredericia | (0-1) | |
19/10 00:00 | 13 | Herfolge Boldklub Koge | 4-1 | Hobro | (3-1) | |
19/10 00:00 | 13 | Vendsyssel | 1-2 | B93 Copenhagen | (0-0) | |
19/10 00:00 | 13 | Kolding FC | 3-1 | Hillerod Fodbold | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 23:30 | 13 | Roskilde | 1-5 | Odense BK | (0-2) | |
Thứ ba, Ngày 08/10/2024 | ||||||
08/10 00:00 | 12 | Hvidovre IF | 0-0 | Kolding FC | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 20:00 | 12 | Fredericia | 1-2 | AC Horsens | (1-0) | |
05/10 00:00 | 12 | Hillerod Fodbold | 2-2 | Vendsyssel | (2-1) | |
05/10 00:00 | 12 | B93 Copenhagen | 0-4 | Esbjerg | (0-2) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623