Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Petah Tikva FC
Kqbd VĐQG Israel - Thứ 7, 21/12 Vòng 15
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Maccabi Petah Tikva FC
Bloomfield Stadium
Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.00
+1.75
0.82
O 2.75
0.82
U 2.75
0.98
1
1.22
X
5.25
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
0.97
+0.75
0.85
O 1.25
1.04
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
4'
match goal 0 - 1 Vitalie Damascan
Kiến tạo: Niv Yehoshua
Tyrese Asante match yellow.png
21'
30'
match goal 0 - 2 Vitalie Damascan
Dor Peretz 1 - 2
Kiến tạo: Gavriel Kanichowsky
match goal
45'
45'
match yellow.png Gabi Maatuk
57'
match yellow.png Marcos Wolff
Patati Weslley 2 - 2 match goal
61'
Dor Peretz 3 - 2
Kiến tạo: Gavriel Kanichowsky
match goal
63'
73'
match yellow.png Andreas Karo
90'
match yellow.png Aviv Salam

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
9
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
3
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
597
 
Số đường chuyền
 
235
9
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
8
2
 
Đánh chặn
 
6
5
 
Thử thách
 
7
145
 
Pha tấn công
 
80
100
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 3.33
3.33 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
57% Kiểm soát bóng 48%
7 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Tel Aviv (29trận)
Chủ Khách
Maccabi Petah Tikva FC (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
0
3
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
2
8
5
2