Kết quả bóng đá VĐQG Israel vòng 11 2024-2025 - Kqbd Israel
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 01:15 | 10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0-4 | Maccabi Tel Aviv | (0-2) | |
11/11 01:00 | 10 | Maccabi Netanya | 1-2 | Maccabi Petah Tikva FC | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 23:00 | 10 | Ashdod MS | 1-2 | Maccabi Bnei Raina | (1-2) | |
09/11 23:00 | 10 | Hapoel Kiryat Shmona | 1-1 | Hapoel Hadera | (0-1) | |
09/11 22:30 | 10 | Ironi Tiberias | 0-2 | Hapoel Beer Sheva | (0-1) | |
09/11 20:00 | 10 | Beitar Jerusalem | 1-0 | Hapoel Haifa | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 20:00 | 10 | Hapoel Jerusalem | 0-0 | Maccabi Haifa | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 00:30 | 7 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 2-1 | Beitar Jerusalem | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | ||||||
05/11 01:30 | 9 | Hapoel Haifa | 1-4 | Maccabi Haifa | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 01:15 | 9 | Hapoel Beer Sheva | 3-1 | Ashdod MS | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 00:30 | 9 | Hapoel Hadera | 0-4 | Beitar Jerusalem | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 23:00 | 9 | Maccabi Bnei Raina | 0-1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | (0-0) | |
02/11 23:00 | 9 | Maccabi Petah Tikva FC | 0-0 | Ironi Tiberias | (0-0) | |
02/11 22:30 | 9 | Maccabi Tel Aviv | 0-1 | Hapoel Kiryat Shmona | (0-0) | |
02/11 20:00 | 9 | Hapoel Jerusalem | 2-3 | Maccabi Netanya | (1-2) | |
Thứ ba, Ngày 29/10/2024 | ||||||
29/10 01:30 | 8 | Maccabi Haifa | 4-2 | Hapoel Hadera | (2-1) | |
29/10 01:00 | 8 | Maccabi Netanya | 0-3 | Hapoel Haifa | (0-2) | |
29/10 01:00 | 8 | Beitar Jerusalem | 3-1 | Maccabi Tel Aviv | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 23:30 | 8 | Hapoel Beer Sheva | 1-1 | Maccabi Bnei Raina | (0-0) | |
26/10 23:00 | 8 | Ironi Tiberias | 0-2 | Hapoel Jerusalem | (0-1) | |
26/10 23:00 | 8 | Ashdod MS | 0-0 | Maccabi Petah Tikva FC | (0-0) | |
26/10 22:45 | 8 | Hapoel Kiryat Shmona | 2-1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | (1-1) | |
Thứ ba, Ngày 22/10/2024 | ||||||
22/10 23:30 | 4 | Beitar Jerusalem | 3-2 | Maccabi Haifa | (1-1) | |
22/10 00:00 | 7 | Hapoel Hadera | 2-2 | Maccabi Netanya | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 00:15 | 7 | Maccabi Petah Tikva FC | 2-5 | Hapoel Beer Sheva | (1-2) | |
21/10 00:00 | 7 | Hapoel Jerusalem | 1-0 | Ashdod MS | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 00:30 | 7 | Maccabi Tel Aviv | 2-0 | Maccabi Haifa | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 23:30 | 7 | Hapoel Haifa | 1-0 | Ironi Tiberias | (0-0) | |
19/10 22:45 | 7 | Maccabi Bnei Raina | 1-0 | Hapoel Kiryat Shmona | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 07/10/2024 | ||||||
07/10 00:30 | 6 | Maccabi Netanya | 1-2 | Maccabi Tel Aviv | (0-1) | |
07/10 00:15 | 6 | Hapoel Beer Sheva | 3-1 | Hapoel Jerusalem | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 00:00 | 6 | Beitar Jerusalem | 1-1 | Hapoel Kiryat Shmona | (0-1) | |
06/10 00:00 | 6 | Ironi Tiberias | 1-1 | Hapoel Hadera | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 23:45 | 6 | Maccabi Petah Tikva FC | 2-1 | Maccabi Bnei Raina | (1-1) | |
05/10 23:30 | 6 | Maccabi Haifa | 3-0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | (1-0) | |
05/10 23:00 | 6 | Ashdod MS | 0-1 | Hapoel Haifa | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 01/10/2024 | ||||||
01/10 00:00 | 5 | Hapoel Hadera | 0-3 | Ashdod MS | (0-3) | |
01/10 00:00 | 5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1-0 | Maccabi Netanya | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 30/09/2024 | ||||||
30/09 00:30 | 5 | Maccabi Tel Aviv | 1-1 | Ironi Tiberias | (1-0) | |
30/09 00:00 | 5 | Hapoel Beer Sheva | 3-0 | Hapoel Haifa | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623