Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.04
1.04
O 2.25
0.97
0.97
U 2.25
0.85
0.85
1
2.78
2.78
X
3.20
3.20
2
2.33
2.33
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.69
0.69
O 0.75
0.67
0.67
U 0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Hermannstadt
Phút
CS Universitatea Craiova
25'
Luis Paradela
60'
Alexandru Mitrita
Ra sân: Luis Paradela
Ra sân: Luis Paradela
60'
Grego Sierra
Ra sân: Basilio Ndong
Ra sân: Basilio Ndong
60'
Stefan Banau
Ra sân: Mihai Danciu
Ra sân: Mihai Danciu
Antoni Ivanov
Ra sân: Ionut Ciprian Biceanu
Ra sân: Ionut Ciprian Biceanu
63'
Aurelian Chitu
Ra sân: Cristian Negut
Ra sân: Cristian Negut
63'
Tiago Lisboa Silva Goncalves
Ra sân: Alexandru Laurentiu Oroian
Ra sân: Alexandru Laurentiu Oroian
71'
74'
Juan Carlos Morales
Ra sân: Andrei Ivan
Ra sân: Andrei Ivan
Alexandru Daniel Jipa
Ra sân: Ronaldo Deaconu
Ra sân: Ronaldo Deaconu
86'
Drago Petru Iancu
Ra sân: Tiberiu Capusa
Ra sân: Tiberiu Capusa
86'
Silviu Balaure
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hermannstadt
CS Universitatea Craiova
0
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
18
1
Sút trúng cầu môn
10
8
Sút ra ngoài
8
10
Sút Phạt
6
38%
Kiểm soát bóng
62%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
356
Số đường chuyền
578
6
Phạm lỗi
10
10
Cứu thua
1
22
Rê bóng thành công
8
3
Đánh chặn
13
3
Thử thách
3
79
Pha tấn công
115
35
Tấn công nguy hiểm
80
Đội hình xuất phát
Hermannstadt 4-2-3-1
CS Universitatea Craiova 4-2-3-1
25
Cabuz
51
Oroian
5
Bejan
27
Gaman
66
Capusa
29
Biceanu
8
Murgia
96
Balaure
77
Deaconu
10
Negut
7
Stoica
21
Popescu
23
Capatina
3
Maldonado
15
Badelj
12
Ndong
4
Cretu
14
Houri
7
Paradela
37
Danciu
9
Ivan
19
Koljic
Đội hình dự bị
Hermannstadt
Aurelian Chitu 9
Kevin Ciubotaru 98
Ianis Gindila 20
Tiago Lisboa Silva Goncalves 15
Drago Petru Iancu 17
Antoni Ivanov 24
Alexandru Daniel Jipa 97
Alexandru luca 33
Vlad Mutiu 31
Ionut Pop 22
Ionut Stoica 4
CS Universitatea Craiova
31 Stefan Banau
27 David Barbu
32 Denis Benga
36 Florin Gaspar
39 Robert Lapadatescu
1 David Lazar
33 Silviu Lung
20 Jovan Markovici
28 Alexandru Mitrita
17 Juan Carlos Morales
25 Grego Sierra
2 Stefan Vladoiu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 4.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
48% Kiểm soát bóng 49.67%
7.33 Phạm lỗi 13
0.33 Thẻ vàng 1.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hermannstadt (12trận)
Chủ Khách
CS Universitatea Craiova (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
2
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1