Kết quả bóng đá VĐQG Romania vòng 19 2024-2025 - Kqbd Rumani
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ ba, Ngày 03/12/2024 | ||||||
03/12 01:30 | 18 | FC Otelul Galati | 1-4 | FC Steaua Bucuresti | (0-2) | |
Thứ hai, Ngày 02/12/2024 | ||||||
02/12 22:30 | 18 | Universitaea Cluj | 0-1 | UTA Arad | (0-1) | |
02/12 01:30 | 18 | CS Universitatea Craiova | 0-2 | CFR Cluj | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 01/12/2024 | ||||||
01/12 01:30 | 18 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | ||||||
30/11 22:30 | 18 | Gloria Buzau | 2-0 | CSM Politehnica Iasi | (1-0) | |
30/11 20:00 | 18 | FC Unirea 2004 Slobozia | 1-2 | Hermannstadt | (1-0) | |
30/11 01:45 | 18 | Rapid Bucuresti | 1-1 | Petrolul Ploiesti | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 29/11/2024 | ||||||
29/11 22:00 | 18 | FC Botosani | 0-0 | Farul Constanta | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 26/11/2024 | ||||||
26/11 01:30 | 17 | UTA Arad | 1-2 | CS Universitatea Craiova | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 25/11/2024 | ||||||
25/11 22:30 | 17 | FC Botosani | 1-1 | CSM Politehnica Iasi | (1-0) | |
25/11 01:45 | 17 | Petrolul Ploiesti | 0-1 | Dinamo Bucuresti | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 23:15 | 17 | FC Steaua Bucuresti | 3-0 | FC Unirea 2004 Slobozia | (2-0) | |
24/11 02:30 | 17 | CFR Cluj | 1-1 | Rapid Bucuresti | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 22:00 | 17 | Hermannstadt | 2-1 | Universitaea Cluj | (1-0) | |
23/11 01:30 | 17 | Farul Constanta | 0-1 | FC Otelul Galati | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | ||||||
22/11 22:30 | 17 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 2-0 | Gloria Buzau | (2-0) | |
22/11 01:00 | 4 | FC Botosani | 1-0 | FC Steaua Bucuresti | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 12/11/2024 | ||||||
12/11 02:00 | 6 | FC Otelul Galati | 0-1 | CFR Cluj | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 23:00 | 16 | Gloria Buzau | 0-1 | Petrolul Ploiesti | (0-1) | |
11/11 02:00 | 16 | Universitaea Cluj | 1-2 | FC Steaua Bucuresti | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 21:00 | 16 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | Farul Constanta | (0-1) | |
10/11 02:00 | 16 | Rapid Bucuresti | 2-0 | UTA Arad | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 23:15 | 16 | CS Universitatea Craiova | 3-1 | Hermannstadt | (1-1) | |
09/11 18:30 | 16 | CSM Politehnica Iasi | 1-2 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | (1-1) | |
09/11 02:00 | 16 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | CFR Cluj | (1-1) | |
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 23:00 | 16 | FC Otelul Galati | 0-0 | FC Botosani | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | ||||||
05/11 02:00 | 15 | Rapid Bucuresti | 1-0 | Hermannstadt | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 23:00 | 15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 1-0 | FC Botosani | (0-0) | |
04/11 02:00 | 15 | CS Universitatea Craiova | 1-1 | FC Steaua Bucuresti | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 21:00 | 15 | Universitaea Cluj | 1-1 | Farul Constanta | (1-1) | |
03/11 18:30 | 15 | CSM Politehnica Iasi | 2-1 | FC Otelul Galati | (0-1) | |
03/11 02:00 | 15 | Dinamo Bucuresti | 1-0 | UTA Arad | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 23:30 | 15 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 1-1 | Petrolul Ploiesti | (0-1) | |
02/11 02:00 | 15 | Gloria Buzau | 0-1 | CFR Cluj | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 29/10/2024 | ||||||
29/10 02:00 | 14 | Farul Constanta | 3-2 | CS Universitatea Craiova | (2-0) | |
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 23:00 | 14 | FC Botosani | 1-2 | Universitaea Cluj | (1-1) | |
28/10 02:00 | 14 | FC Steaua Bucuresti | 0-0 | Rapid Bucuresti | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 21:00 | 14 | FC Otelul Galati | 0-2 | FC Unirea 2004 Slobozia | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 23:00 | 14 | Hermannstadt | 0-2 | Dinamo Bucuresti | (0-1) | |
26/10 20:00 | 14 | Petrolul Ploiesti | 3-1 | CSM Politehnica Iasi | (1-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623