Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya
Kqbd VĐQG Israel - Thứ 3, 22/10 Vòng 7
Hapoel Hadera
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Maccabi Netanya 1
Afula Illit Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.86
-0.5
0.96
O 2.5
0.85
U 2.5
0.95
1
3.40
X
3.30
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.04
O 1
0.80
U 1
1.00

Diễn biến chính

Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Phút
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Roslan Barsky match yellow.png
21'
21'
match yellow.png Aviv Kanarik
34'
match red Omer Niron
34'
match var Omer Niron Card changed
Harel Shalom match yellow.png
48'
Lior Rokach match yellow.png
49'
Ceyms Adeniyi 1 - 0
Kiến tạo: Diaa Lababidi
match goal
50'
56'
match yellow.png Maor Levi
Godsway Donyoh match hong pen
60'
Diaa Lababidi match yellow.png
62'
64'
match yellow.png Karm Jaber
80'
match goal 1 - 1 Nikita Stoioanov
Kiến tạo: Bar Cohen
81'
match goal 1 - 2 Bar Cohen
90'
match yellow.png Obeida Khattab
Duvan Diby match yellow.png
90'
Lisav Eissat 2 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
14
 
Sút ra ngoài
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
443
 
Số đường chuyền
 
333
9
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
2
8
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
17
2
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
20
109
 
Pha tấn công
 
87
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 4
4.33 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 4.67
43% Kiểm soát bóng 47%
11 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Hadera (12trận)
Chủ Khách
Maccabi Netanya (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
3
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
2
1
2
1