Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.86
0.86
-0.5
0.96
0.96
O 2.5
0.85
0.85
U 2.5
0.95
0.95
1
3.40
3.40
X
3.30
3.30
2
1.91
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.04
1.04
O 1
0.80
0.80
U 1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Hapoel Hadera
Phút
Maccabi Netanya
Roslan Barsky
21'
21'
Aviv Kanarik
34'
Omer Niron
34'
Omer Niron Card changed
Harel Shalom
48'
Lior Rokach
49'
Ceyms Adeniyi 1 - 0
Kiến tạo: Diaa Lababidi
Kiến tạo: Diaa Lababidi
50'
56'
Maor Levi
Godsway Donyoh
60'
Diaa Lababidi
62'
64'
Karm Jaber
80'
1 - 1 Nikita Stoioanov
Kiến tạo: Bar Cohen
Kiến tạo: Bar Cohen
81'
1 - 2 Bar Cohen
90'
Obeida Khattab
Duvan Diby
90'
Lisav Eissat 2 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hapoel Hadera
Maccabi Netanya
1
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
5
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
20
4
Sút trúng cầu môn
9
14
Sút ra ngoài
11
55%
Kiểm soát bóng
45%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
443
Số đường chuyền
333
9
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
2
8
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
17
2
Đánh chặn
9
0
Dội cột/xà
1
11
Thử thách
20
109
Pha tấn công
87
63
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 4
4.33 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 4.67
43% Kiểm soát bóng 47%
11 Phạm lỗi 11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hapoel Hadera (12trận)
Chủ Khách
Maccabi Netanya (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
3
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
2
1
2
1