Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.96
0.96
+2.25
0.88
0.88
O 3.25
0.93
0.93
U 3.25
0.89
0.89
1
1.12
1.12
X
7.50
7.50
2
12.00
12.00
Hiệp 1
-1
1.05
1.05
+1
0.75
0.75
O 0.5
0.25
0.25
U 0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
FC Rosengard Nữ
![FC Rosengard Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323174210.png)
Phút
![IFK Norrkoping DFK Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617101550.png)
Holdt O. 1 - 0
Kiến tạo: Olivia Schough
Kiến tạo: Olivia Schough
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
3'
Momoko Tanikawa 2 - 0
Kiến tạo: Olivia Schough
Kiến tạo: Olivia Schough
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
21'
Wik J. 3 - 0
Kiến tạo: Olivia Schough
Kiến tạo: Olivia Schough
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
30'
59'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Sofie Bredgaard 4 - 0
Kiến tạo: Kadowaki M.
Kiến tạo: Kadowaki M.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
66'
77'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
77'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
89'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Rosengard Nữ
![FC Rosengard Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323174210.png)
![IFK Norrkoping DFK Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617101550.png)
5
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
4
14
Tổng cú sút
4
9
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
2
60%
Kiểm soát bóng
40%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
89
Pha tấn công
72
44
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
6.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
9.67 Phạt góc 4
10.67 Sút trúng cầu môn 3.67
21.67% Kiểm soát bóng 11.33%
0.67 Thẻ vàng 1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Rosengard Nữ (17trận)
Chủ Khách
IFK Norrkoping DFK Nữ (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
5
5
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
6
1
1