Kết quả bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ vòng 15 2024 - Kqbd Thụy Điển
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 01/07/2024 | ||||||
01/07 22:59 | 14 | AIK Solna Nữ | 0-0 | Pitea IF Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 30/06/2024 | ||||||
30/06 22:59 | 14 | FC Rosengard Nữ | 8-1 | Trelleborgs FF Nữ | (6-1) | |
30/06 20:00 | 14 | Linkopings Nữ | 2-1 | Vaxjo Nữ | (2-0) | |
30/06 20:00 | 14 | Vittsjo GIK Nữ | 0-0 | Orebro Nữ | (0-0) | |
30/06 20:00 | 14 | BK Hacken Nữ | 0-0 | Kristianstads DFF Nữ | (0-0) | |
30/06 18:00 | 14 | Brommapojkarna Nữ | 0-3 | Djurgardens Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 29/06/2024 | ||||||
29/06 20:00 | 14 | IFK Norrkoping DFK Nữ | 0-3 | Hammarby Nữ | (0-2) | |
Thứ sáu, Ngày 28/06/2024 | ||||||
28/06 00:00 | 13 | Pitea IF Nữ | 5-3 | AIK Solna Nữ | (3-1) | |
Thứ năm, Ngày 27/06/2024 | ||||||
27/06 00:00 | 13 | Orebro Nữ | 0-1 | BK Hacken Nữ | (0-0) | |
27/06 00:00 | 13 | Trelleborgs FF Nữ | 1-9 | FC Rosengard Nữ | (0-4) | |
Thứ ba, Ngày 25/06/2024 | ||||||
25/06 00:00 | 12 | IFK Norrkoping DFK Nữ | 0-0 | Brommapojkarna Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 23/06/2024 | ||||||
23/06 21:00 | 12 | Kristianstads DFF Nữ | 3-1 | Linkopings Nữ | (2-0) | |
23/06 20:00 | 12 | AIK Solna Nữ | 0-2 | Hammarby Nữ | (0-1) | |
23/06 20:00 | 12 | Pitea IF Nữ | 1-0 | Djurgardens Nữ | (0-0) | |
23/06 20:00 | 12 | Vittsjo GIK Nữ | 0-0 | Vaxjo Nữ | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 21/06/2024 | ||||||
21/06 00:00 | 12 | FC Rosengard Nữ | 4-0 | Orebro Nữ | (3-0) | |
21/06 00:00 | 12 | Trelleborgs FF Nữ | 0-2 | BK Hacken Nữ | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 18/06/2024 | ||||||
18/06 00:00 | 11 | BK Hacken Nữ | 2-0 | Vittsjo GIK Nữ | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 16/06/2024 | ||||||
16/06 20:00 | 11 | Hammarby Nữ | 5-0 | Trelleborgs FF Nữ | (3-0) | |
16/06 20:00 | 11 | IFK Norrkoping DFK Nữ | 0-1 | Pitea IF Nữ | (0-0) | |
16/06 20:00 | 11 | Djurgardens Nữ | 1-2 | Kristianstads DFF Nữ | (0-2) | |
16/06 20:00 | 11 | Linkopings Nữ | 2-1 | Orebro Nữ | (2-1) | |
16/06 18:00 | 11 | Brommapojkarna Nữ | 0-7 | FC Rosengard Nữ | (0-4) | |
16/06 18:00 | 11 | AIK Solna Nữ | 2-1 | Vaxjo Nữ | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 14/06/2024 | ||||||
14/06 00:00 | 10 | Linkopings Nữ | 4-2 | Pitea IF Nữ | (3-0) | |
14/06 00:00 | 10 | Vittsjo GIK Nữ | 0-2 | Hammarby Nữ | (0-1) | |
14/06 00:00 | 10 | BK Hacken Nữ | 4-1 | Djurgardens Nữ | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 13/06/2024 | ||||||
13/06 00:00 | 10 | Orebro Nữ | 1-1 | Trelleborgs FF Nữ | (0-0) | |
13/06 00:00 | 10 | Brommapojkarna Nữ | 2-2 | AIK Solna Nữ | (2-1) | |
13/06 00:00 | 10 | Vaxjo Nữ | 0-7 | FC Rosengard Nữ | (0-4) | |
Chủ nhật, Ngày 09/06/2024 | ||||||
09/06 20:00 | 9 | Kristianstads DFF Nữ | 2-2 | BK Hacken Nữ | (0-1) | |
09/06 19:00 | 9 | Pitea IF Nữ | 1-0 | Vittsjo GIK Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 08/06/2024 | ||||||
08/06 20:00 | 9 | Hammarby Nữ | 1-2 | Vaxjo Nữ | (1-1) | |
08/06 20:00 | 9 | Trelleborgs FF Nữ | 0-3 | Linkopings Nữ | (0-1) | |
08/06 20:00 | 9 | Djurgardens Nữ | 2-0 | AIK Solna Nữ | (2-0) | |
08/06 20:00 | 9 | FC Rosengard Nữ | 4-0 | IFK Norrkoping DFK Nữ | (3-0) | |
Thứ năm, Ngày 06/06/2024 | ||||||
06/06 20:00 | 9 | Orebro Nữ | 4-1 | Brommapojkarna Nữ | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 26/05/2024 | ||||||
26/05 20:00 | 8 | Vaxjo Nữ | 1-1 | Djurgardens Nữ | (0-0) | |
26/05 20:00 | 8 | FC Rosengard Nữ | 4-0 | Pitea IF Nữ | (1-0) | |
26/05 20:00 | 8 | Vittsjo GIK Nữ | 3-0 | Trelleborgs FF Nữ | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623