Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-4.75
0.90
0.90
+4.75
0.90
0.90
O 5.25
0.80
0.80
U 5.25
1.00
1.00
1
1.01
1.01
X
19.00
19.00
2
41.00
41.00
Hiệp 1
-2
0.85
0.85
+2
0.95
0.95
O 2.25
0.85
0.85
U 2.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
FC Flora Tallinn Nữ
![FC Flora Tallinn Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130802171904.png)
Phút
![Viimsi JK Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/62884/1gvy981pxg1e.png)
Tammik L. 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
9'
Liselle Palts 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
21'
Tammik L. 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
25'
Rosen K. 4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
28'
Volkov J. 5 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
45'
Volkov J. 6 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
68'
80'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kristina Teern 7 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
86'
Vapper K. 8 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Flora Tallinn Nữ
![FC Flora Tallinn Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130802171904.png)
![Viimsi JK Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/62884/1gvy981pxg1e.png)
13
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
23
Tổng cú sút
5
11
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
1
77%
Kiểm soát bóng
23%
75%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
25%
190
Pha tấn công
77
157
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 3
10 Phạt góc 2.33
0.33 Thẻ vàng 1
10 Sút trúng cầu môn 4.33
72.67% Kiểm soát bóng 38%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Flora Tallinn Nữ (18trận)
Chủ Khách
Viimsi JK Nữ (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
1
3
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
5
3
0