Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
1.06
+1
0.76
0.76
O 2.25
0.85
0.85
U 2.25
0.95
0.95
1
1.57
1.57
X
3.60
3.60
2
6.25
6.25
Hiệp 1
-0.25
0.79
0.79
+0.25
1.05
1.05
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Farul Constanta
Phút
FC Unirea 2004 Slobozia
Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
17'
19'
0 - 1 Florin Flavius Purece
Kiến tạo: Sekou Camara
Kiến tạo: Sekou Camara
21'
Ovidiu Perianu
Ionut Vina
43'
Gabriel Iancu
Ra sân: Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
Ra sân: Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
46'
Andrei Virgil Ciobanu
Ra sân: Ionut Vina
Ra sân: Ionut Vina
46'
55'
Ionut Coada
Ra sân: Jordan Gele
Ra sân: Jordan Gele
55'
Laurentiu Vlasceanu
Ra sân: Ovidiu Perianu
Ra sân: Ovidiu Perianu
Victor Dican
Ra sân: Diogo Lucas Queiros
Ra sân: Diogo Lucas Queiros
61'
64'
Sekou Camara
73'
Cristian Barbut
Ra sân: Sekou Camara
Ra sân: Sekou Camara
73'
Adnan Aganovic
Ra sân: Florin Flavius Purece
Ra sân: Florin Flavius Purece
Iustin Doicaru
Ra sân: Narek Grigoryan
Ra sân: Narek Grigoryan
75'
Eduard Radaslavescu
Ra sân: Ionut Sebastian Cojocaru
Ra sân: Ionut Sebastian Cojocaru
75'
81'
Filip Ilie
Ra sân: Christ Afalna
Ra sân: Christ Afalna
90'
Constantin Toma
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Farul Constanta
FC Unirea 2004 Slobozia
8
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
1
18
Sút Phạt
12
64%
Kiểm soát bóng
36%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
588
Số đường chuyền
249
12
Phạm lỗi
18
1
Cứu thua
6
10
Rê bóng thành công
31
14
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
5
108
Pha tấn công
67
82
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Farul Constanta 4-3-3
FC Unirea 2004 Slobozia 4-2-3-1
1
Buzbuchi
11
Ganea
4
Marins
3
Popescu
22
Sirbu
24
Grameni
5
Queiros
8
Vina
27
Cojocaru
7
Rivaldinho
30
Grigoryan
12
Rusu
15
Medina
6
Antoche
60
Pospelov
10
Toma
5
Lopez
20
Perianu
17
Camara
30
Purece
98
Afalna
11
Gele
Đội hình dự bị
Farul Constanta
Carlo Casap 23
Ionut Cercel 2
Andrei Virgil Ciobanu 77
Gabriel Danuleasa 15
Victor Dican 6
Iustin Doicaru 99
Razvan Ducan 68
Stefan Dutu 45
Darius Grosu 66
Gabriel Iancu 10
Nicolas Popescu 80
Eduard Radaslavescu 20
FC Unirea 2004 Slobozia
77 Adnan Aganovic
23 Cristian Barbut
8 Ionut Coada
4 Ionut Dinu
2 Andrei Dorobantu
9 Filip Ilie
1 Stefan Krell
22 Mihaita Lemnaru
27 Stefan Pacionel
29 Daniel Marius Serbanica
7 Laurentiu Vlasceanu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2
49.67% Kiểm soát bóng 39%
9.33 Phạm lỗi 14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Farul Constanta (12trận)
Chủ Khách
FC Unirea 2004 Slobozia (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
3
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
2
0
0
1