CS Universitatea Craiova vs FC Steaua Bucuresti
Kqbd VĐQG Romania - Thứ 2, 04/11 Vòng 15
CS Universitatea Craiova 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
FC Steaua Bucuresti 2
Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 2.5
0.84
U 2.5
0.98
1
2.25
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.04
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Phút
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
4'
match yellow.png Florin Lucian Tanase
Alexandru Cicaldau match yellow.png
8'
Stefan Vladoiu match yellow.png
12'
17'
match goal 0 - 1 David Raul Miculescu
Kiến tạo: Florin Lucian Tanase
Stefan Vladoiu match yellow.pngmatch red
41'
46'
match change Baba Alhassan
Ra sân: Alexandru Baluta
46'
match change Alexandru Pantea
Ra sân: Octavian George Popescu
Anzor Mekvabishvili
Ra sân: Takuto Oshima
match change
57'
Elvir Koljic
Ra sân: Andrei Ivan
match change
57'
Stefan Baiaram Penalty awarded match var
60'
Alexandru Cicaldau 1 - 1 match pen
62'
69'
match yellow.png Risto Radunovic
69'
match change Luis Phelipe de Souza Figueiredo
Ra sân: David Raul Miculescu
Luis Paradela match yellow.png
70'
Alexandru Mitrita
Ra sân: Luis Paradela
match change
71'
Stefan Banau
Ra sân: Stefan Baiaram
match change
71'
80'
match yellow.png Joyskim Dawa Tchakonte
82'
match change Malcom Sylas Edjouma
Ra sân: Daniel Birligea
Basilio Ndong
Ra sân: Nicusor Bancu
match change
84'
84'
match yellow.png Vlad Chiriches
Vladimir Screciu match yellow.png
90'
90'
match yellow.pngmatch red Joyskim Dawa Tchakonte
90'
match red Baba Alhassan
90'
match var Baba Alhassan Card changed
90'
match var Luis Phelipe de Souza Figueiredo Penalty cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
4
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
9
7
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
7
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
349
 
Số đường chuyền
 
512
7
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
7
4
 
Thử thách
 
10
79
 
Pha tấn công
 
98
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Stefan Banau
27
David Barbu
23
Mihai Capatina
14
Lyes Houri
19
Elvir Koljic
33
Silviu Lung
5
Anzor Mekvabishvili
28
Alexandru Mitrita
17
Juan Carlos Morales
12
Basilio Ndong
25
Grego Sierra
26
Gjoko Zajkov
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova 4-3-3
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti 4-3-3
21
Popescu
11
Bancu
15
Badelj
3
Maldonado
2
Vladoiu
20
Cicaldau
6
Screciu
8
Oshima
7
Paradela
9
Ivan
10
Baiaram
32
Tarnovanu
2
Cretu
5
Tchakonte
30
Ngezama
33
Radunovic
7
Tanase
8
Sut
25
Baluta
11
Miculescu
9
Birligea
10
Popescu

Substitutes

42
Baba Alhassan
21
Vlad Chiriches
18
Malcom Sylas Edjouma
70
Luis Phelipe de Souza Figueiredo
29
Alexandru Musi
28
Alexandru Pantea
3
Ionut Pantiru
19
Daniel Popa
17
Mihai Popescu
15
Marius Stefanescu
1
Mihai Udrea
99
Andrei Vlad
Đội hình dự bị
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Stefan Banau 31
David Barbu 27
Mihai Capatina 23
Lyes Houri 14
Elvir Koljic 19
Silviu Lung 33
Anzor Mekvabishvili 5
Alexandru Mitrita 28
Juan Carlos Morales 17
Basilio Ndong 12
Grego Sierra 25
Gjoko Zajkov 26
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
42 Baba Alhassan
21 Vlad Chiriches
18 Malcom Sylas Edjouma
70 Luis Phelipe de Souza Figueiredo
29 Alexandru Musi
28 Alexandru Pantea
3 Ionut Pantiru
19 Daniel Popa
17 Mihai Popescu
15 Marius Stefanescu
1 Mihai Udrea
99 Andrei Vlad

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.33
1.67 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 3
5.67 Sút trúng cầu môn 6
63% Kiểm soát bóng 49.33%
11 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CS Universitatea Craiova (21trận)
Chủ Khách
FC Steaua Bucuresti (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
1
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
4
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
3
6