Kqbd Hạng Nhất Đan Mạch - Thứ 7, 09/11 Vòng 16
B93 Copenhagen
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 1)
Đặt cược
Fredericia
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.08
-0.5
0.78
O 3.25
0.95
U 3.25
0.89
1
3.75
X
3.80
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
0.96
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

B93 Copenhagen B93 Copenhagen
Phút
Fredericia Fredericia
2'
match goal 0 - 1 Asbjorn Bondergaard
Kiến tạo: Jonatan Lindekilde
26'
match yellow.png Felix Vrede Winther
Ole Jakobsen match yellow.png
40'
61'
match goal 0 - 2 Oscar Buch
67'
match goal 0 - 3 Asbjorn Bondergaard
Kiến tạo: Agon Mucolli
69'
match yellow.png William Madsen
Sebastian Koch match yellow.png
77'
Niels Morberg match yellow.png
77'
78'
match phan luoi 0 - 4 Nicklas Mouritsen(OW)
83'
match yellow.png Jakob Jessen
86'
match goal 0 - 5 Daniel Bisgaard Haarbo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

B93 Copenhagen B93 Copenhagen
Fredericia Fredericia
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
27
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
18
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
602
 
Số đường chuyền
 
389
85%
 
Chuyền chính xác
 
81%
6
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
5
5
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
18
15
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
12
40
 
Long pass
 
22
85
 
Pha tấn công
 
80
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
3.33 Bàn thua
3 Phạt góc 4
3.67 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5.67
53.33% Kiểm soát bóng 49.33%
8.33 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

B93 Copenhagen (21trận)
Chủ Khách
Fredericia (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
4
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
5
4
3
6