Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
1.00
1.00
+2.5
0.80
0.80
O 4.5
0.90
0.90
U 4.5
0.90
0.90
1
1.18
1.18
X
8.00
8.00
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-1
0.93
0.93
+1
0.88
0.88
O 2
1.03
1.03
U 2
0.78
0.78
Diễn biến chính
Ypiranga Nữ
![Ypiranga Nữ](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
Phút
![Santana AP (W)](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
16'
2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
34'
3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
45'
4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
50'
5 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
59'
71'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ypiranga Nữ
![Ypiranga Nữ](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
![Santana AP (W)](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
4
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
12
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
8
65
Pha tấn công
63
29
Tấn công nguy hiểm
14
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc
0.67 Thẻ vàng
4.33 Sút trúng cầu môn 0.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ypiranga Nữ (3trận)
Chủ Khách
Santana AP (W) (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0