Kqbd VĐQG Thụy Sỹ - Chủ nhật, 15/12 Vòng 18
Young Boys
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Servette
Stade de Suisse Wankdorf
Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 3
0.94
U 3
0.94
1
2.11
X
3.51
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Young Boys Young Boys
Phút
Servette Servette
6'
match goal 0 - 1 Dereck Kutesa
Kiến tạo: Usman Simbakoli
Darian Males 1 - 1
Kiến tạo: Cedric Jan Itten
match goal
37'
Joel Almada Monteiro
Ra sân: Alan Virginius
match change
39'
Darian Males 2 - 1
Kiến tạo: Sandro Lauper
match goal
46'
49'
match change Anthony Baron
Ra sân: Yoan Severin
63'
match change Jérémy Guillemenot
Ra sân: Gael Ondoua
64'
match change Tiemoko Ouattara
Ra sân: Usman Simbakoli
Zachary Athekame match yellow.png
68'
75'
match change Enzo Crivelli
Ra sân: Miroslav Stevanovic
Felix Emmanuel Tsimba
Ra sân: Silvere Ganvoula Mboussy
match change
79'
Darian Males match yellow.png
82'
Anel Husic
Ra sân: Filip Ugrinic
match change
90'
Kastriot Imeri
Ra sân: Darian Males
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Young Boys Young Boys
Servette Servette
10
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
412
 
Số đường chuyền
 
362
78%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
7
5
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
10
9
 
Ném biên
 
30
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
8
28
 
Long pass
 
27
115
 
Pha tấn công
 
87
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ebrima Colley
5
Anel Husic
10
Kastriot Imeri
42
Lorin Jetzer
33
Marvin Keller
61
Janis Luthi
77
Joel Almada Monteiro
56
Felix Emmanuel Tsimba
Young Boys Young Boys 4-4-2
Servette Servette 4-2-3-1
26
Ballmoos
27
Blum
23
Benito
30
Lauper
24
Athekame
21
Virginius
8
Lakomy
7
Ugrinic
39
2
Males
9
Itten
35
Mboussy
32
Frick
3
Tsunemoto
19
Severin
25
Adams
18
Mazikou
4
Rouiller
5
Ondoua
20
Magnin
9
Stevanovic
17
Kutesa
22
Simbakoli

Substitutes

6
Anthony Baron
23
Sofyane Bouzamoucha
27
Enzo Crivelli
21
Jérémy Guillemenot
1
Joel Mall
31
Tiemoko Ouattara
34
Loun Srdanovic
Đội hình dự bị
Young Boys Young Boys
Ebrima Colley 11
Anel Husic 5
Kastriot Imeri 10
Lorin Jetzer 42
Marvin Keller 33
Janis Luthi 61
Joel Almada Monteiro 77
Felix Emmanuel Tsimba 56
Servette Servette
6 Anthony Baron
23 Sofyane Bouzamoucha
27 Enzo Crivelli
21 Jérémy Guillemenot
1 Joel Mall
31 Tiemoko Ouattara
34 Loun Srdanovic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 6.33
48.67% Kiểm soát bóng 45.33%
13.67 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Young Boys (29trận)
Chủ Khách
Servette (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
4
2
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
3
4
2
4