Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.83
0.83
-0.5
0.93
0.93
O 2.5
0.84
0.84
U 2.5
0.92
0.92
1
2.75
2.75
X
3.20
3.20
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.10
1.10
O 1
0.93
0.93
U 1
0.88
0.88
Diễn biến chính
York United FC
![York United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923341529.gif)
Phút
![Forge FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923340918.gif)
19'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Daniel Parra
55'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
61'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Tristan Borges
Christian Zeppieri
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
63'
64'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
67'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Tristan Borges
Kadni Martin-Pereux
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
York United FC
![York United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923341529.gif)
![Forge FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923340918.gif)
11
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
11
47%
Kiểm soát bóng
53%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
433
Số đường chuyền
498
9
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
0
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
4
23
Rê bóng thành công
18
10
Đánh chặn
16
8
Thử thách
13
106
Pha tấn công
93
40
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 2.33
44.67% Kiểm soát bóng 55.67%
1.33 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 4.67
5.67 Phạm lỗi 3.67
0.67 Phạt góc 4.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
York United FC (13trận)
Chủ Khách
Forge FC (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
3
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
2
2