Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.80
0.80
-0.75
1.04
1.04
O 2.25
0.92
0.92
U 2.25
0.90
0.90
1
4.20
4.20
X
3.50
3.50
2
1.67
1.67
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.03
1.03
O 1
1.10
1.10
U 1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Yokogawa Musashino
![Yokogawa Musashino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218210506.gif)
Phút
![Honda FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218205805.gif)
57'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
88'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokogawa Musashino
![Yokogawa Musashino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218210506.gif)
![Honda FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218205805.gif)
4
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
7
2
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
15
1
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
7
101
Pha tấn công
101
56
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33
31.33% Kiểm soát bóng 41%
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokogawa Musashino (16trận)
Chủ Khách
Honda FC (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
2
HT-H/FT-T
0
3
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
1
0