Yeni Malatyaspor vs Kocaelispor
Kqbd Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 7, 07/12 Vòng 15
Yeni Malatyaspor
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Đặt cược
Kocaelispor
Malatya Inonu stadi
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.5
1.00
-2.5
0.80
O 3.5
1.00
U 3.5
0.80
1
41.00
X
10.00
2
1.05
Hiệp 1
+1.25
0.86
-1.25
0.98
O 1.5
1.14
U 1.5
0.69

Diễn biến chính

Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor
Phút
Kocaelispor Kocaelispor
13'
match goal 0 - 1 Onur Oztonga
Kiến tạo: Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
23'
match goal 0 - 2 Ogulcan Caglayan
Kiến tạo: Ryan Mendes da Graca
45'
match yellow.png Cihat Celik
Alperen Arslan match yellow.png
49'
Yigit Ulas match yellow.png
59'
74'
match goal 0 - 3 Ogulcan Caglayan
Kiến tạo: Baris Alici
Mert Mirac Altintas 1 - 3
Kiến tạo: Furkan Soyler
match goal
82'
90'
match yellow.png Mesut Can Tunali

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor
Kocaelispor Kocaelispor
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
7
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
252
 
Số đường chuyền
 
613
68%
 
Chuyền chính xác
 
87%
15
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
29
14
 
Thử thách
 
8
13
 
Long pass
 
43
86
 
Pha tấn công
 
116
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 1.67
0.33 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 1
1.33 Sút trúng cầu môn 6.33
27.67% Kiểm soát bóng 56%
15.33 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yeni Malatyaspor (18trận)
Chủ Khách
Kocaelispor (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
7
2
2
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
6
0
1
4