Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
0.90
-0.5
0.80
0.80
O 2.5
0.96
0.96
U 2.5
0.76
0.76
1
3.50
3.50
X
3.20
3.20
2
1.91
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.76
0.76
-0.25
0.96
0.96
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Xi an Ronghai
![Xi an Ronghai](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/64486/1h0vgy0ybj3.png)
Phút
![Hubei Istar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320112645.png)
Gong Zheng 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
12'
Du Jinlong 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
49'
50'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
51'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
57'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
59'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Li Jinqing
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
62'
70'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Xi an Ronghai
![Xi an Ronghai](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/64486/1h0vgy0ybj3.png)
![Hubei Istar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320112645.png)
1
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
8
98
Pha tấn công
120
71
Tấn công nguy hiểm
79
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
16.67% Kiểm soát bóng 16.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Xi an Ronghai (17trận)
Chủ Khách
Hubei Istar (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
4
4
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
3
1
2
1