Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.82
0.82
-2.25
1.00
1.00
O 4
1.00
1.00
U 4
0.80
0.80
1
10.00
10.00
X
7.00
7.00
2
1.15
1.15
Hiệp 1
+1
0.83
0.83
-1
0.95
0.95
O 0.5
0.17
0.17
U 0.5
3.50
3.50
Diễn biến chính
Wynnum Wolves
![Wynnum Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923113247.png)
Phút
![Gold Coast Knights](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200321172413.gif)
10'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
25'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
45'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
60'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
66'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Luke Francis 1 - 5
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
75'
Luke Francis 2 - 5
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
82'
Luke Francis 3 - 5
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
83'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wynnum Wolves
![Wynnum Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923113247.png)
![Gold Coast Knights](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200321172413.gif)
6
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
10
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
16
7
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
8
152
Pha tấn công
179
99
Tấn công nguy hiểm
117
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wynnum Wolves (24trận)
Chủ Khách
Gold Coast Knights (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
7
0
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
4
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
5
2
0
6