Diễn biến chính
Josh Scowen 19'
Alex Hartridge 26'
Richard Kone 1 - 0 40'
49'
James Husband Joe Low 53'
Alex Hartridge 55'
Declan Skura
Ra sân: Cameron Humphreys 58'
61'
Jordan Lawrence-Gabriel
Ra sân: Odel Offiah
61'
CJ Hamilton
Ra sân: James Husband Daniel Udoh
Ra sân: Fred Onyedinma 67'
Gideon Kodua
Ra sân: Garath McCleary 67'
Brandon Hanlan
Ra sân: Richard Kone 67'
75'
Jordan Rhodes
Ra sân: Lee Evans
75'
Hayden Coulson
Ra sân: Ashley Fletcher
90'
Hayden Coulson
90'
1 - 1 Kyle Joseph
Kiến tạo: Albie Morgan Thống kê kỹ thuật
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
29
Đánh đầu thành công
41
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5
53.33% Kiểm soát bóng 42%
9.33 Phạm lỗi 8.33
1.4 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.9
1 Thẻ vàng 1.7
4 Sút trúng cầu môn 3.7
49.6% Kiểm soát bóng 49.4%
10.2 Phạm lỗi 10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)