Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
0.90
+1
0.84
0.84
O 2.75
0.94
0.94
U 2.75
0.80
0.80
1
1.48
1.48
X
3.66
3.66
2
4.92
4.92
Hiệp 1
-0.25
0.71
0.71
+0.25
1.01
1.01
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Wuhan Three Towns
Phút
Meizhou Hakka
19'
Nebojsa Kosovic
57'
0 - 1 Chen Jie
Luo Senwen
Ra sân: Chao He
Ra sân: Chao He
61'
Romario Balde
Ra sân: Liu Yue
Ra sân: Liu Yue
61'
66'
Rodrigo Henrique Goal Disallowed
67'
Rooney Eva Wankewai
Ra sân: Tyrone Conraad
Ra sân: Tyrone Conraad
68'
Wang Jianan
Ra sân: Yang Chaosheng
Ra sân: Yang Chaosheng
76'
Darick Kobie Morris
Tao Qianglong
Ra sân: Liu Ruofan
Ra sân: Liu Ruofan
77'
Park Ji Soo
79'
81'
Tian Ziyi
Ra sân: Rodrigo Henrique
Ra sân: Rodrigo Henrique
81'
Shi Liang
Ra sân: Chen Jie
Ra sân: Chen Jie
Umidjan Yusup
Ra sân: Deng Hanwen
Ra sân: Deng Hanwen
89'
90'
Yongjia Li
Ra sân: Nebojsa Kosovic
Ra sân: Nebojsa Kosovic
90'
Wang Jianan
90'
Tian Ziyi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wuhan Three Towns
Meizhou Hakka
Giao bóng trước
9
Phạt góc
10
6
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
4
19
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
8
14
Sút ra ngoài
9
5
Cản sút
3
11
Sút Phạt
9
59%
Kiểm soát bóng
41%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
440
Số đường chuyền
303
9
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
3
6
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
23
4
Substitution
5
10
Đánh chặn
5
2
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
25
4
Thử thách
11
102
Pha tấn công
87
65
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Wuhan Three Towns 4-4-2
Meizhou Hakka 4-2-3-1
32
Dianzuo
4
Zhipeng
5
Soo
18
Yiming
25
Hanwen
19
Yue
12
Xiaobin
21
He
8
Ruofan
37
Mendes
20
Asqer
18
Yuelei
29
Yue
6
JunJian
11
Morris
15
Chen
30
Jie
27
Kosovic
16
Chaosheng
25
Henrique
7
Chugui
8
Conraad
Đội hình dự bị
Wuhan Three Towns
Luo Senwen 10
Romario Balde 11
Tao Qianglong 7
Umidjan Yusup 40
Denny Wang 28
Shewketjan Tayir 15
Abraham Halik 6
He Tongshuai 33
Tao Zhang 43
Zhang Hui 16
Chen Xing 38
Jizheng Xiong 42
Meizhou Hakka
9 Rooney Eva Wankewai
20 Wang Jianan
5 Tian Ziyi
13 Shi Liang
38 Yongjia Li
41 Guo Quanbo
17 Yihu Yang
31 Rao Weihui
14 Li Ning
12 Yin Congyao
42 Zhiwei Wei
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 3.33
4.33 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
48.33% Kiểm soát bóng 38.33%
10.33 Phạm lỗi 9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuhan Three Towns (21trận)
Chủ Khách
Meizhou Hakka (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
2
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
4
2
HT-B/FT-B
4
4
1
0