Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O 2.25
0.89
0.89
U 2.25
0.97
0.97
1
2.05
2.05
X
3.25
3.25
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.20
1.20
O 1
1.03
1.03
U 1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Waterford United
Phút
Drogheda United
Dean McMenamy
Ra sân: Harvey Macadam
Ra sân: Harvey Macadam
6'
21'
0 - 1 Adam Foley
46'
0 - 2 Steve Bawa
Padraig Amond 1 - 2
Kiến tạo: Ben Mccormack
Kiến tạo: Ben Mccormack
55'
Padraig Amond 2 - 2
Kiến tạo: Maleace Asamoah
Kiến tạo: Maleace Asamoah
59'
63'
Oisin Gallagher
Ra sân: Ryan Brennan
Ra sân: Ryan Brennan
67'
Killian Cailloce
Ra sân: Frantz Pierrot
Ra sân: Frantz Pierrot
Padraig Amond 3 - 2
Kiến tạo: Dean McMenamy
Kiến tạo: Dean McMenamy
68'
68'
Hayden Cann
Darragh Power 4 - 2
74'
Connor Parsons
Ra sân: Maleace Asamoah
Ra sân: Maleace Asamoah
86'
Romeo Akachukwu
Ra sân: Ben Mccormack
Ra sân: Ben Mccormack
87'
Niall Keeffe
Ra sân: Rowan McDonald
Ra sân: Rowan McDonald
90'
Connor Salisbury
Ra sân: Christie Pattison
Ra sân: Christie Pattison
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Waterford United
Drogheda United
7
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
62%
Kiểm soát bóng
38%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
428
Số đường chuyền
271
11
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
3
0
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
28
14
Đánh chặn
2
8
Thử thách
6
125
Pha tấn công
78
55
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Waterford United 4-4-2
Drogheda United 3-5-2
31
Sargeant
5
Horton
2
Power
15
Leahy
18
McCourt
6
McDonald
19
Macadam
11
Asamoah
7
Mccormack
9
3
Amond
21
Pattison
1
Wogan
3
Weir
15
Webster
5
Cann
19
Brennan
16
Bawa
7
Markey
11
Foley
8
Deegan
9
Pierrot
21
Heeney
Đội hình dự bị
Waterford United
Romeo Akachukwu 23
Gbemi Arubi 22
Ryan Burke 3
Matthew Connor 1
Connor Salisbury 14
Joseph Forde 36
Dean McMenamy 27
Niall Keeffe 4
Connor Parsons 10
Drogheda United
27 Jethren Barr
31 James Byrne
49 Killian Cailloce
26 Oisin Gallagher
23 Conor Kane
6 Jack Keaney
14 Matthew O Brien
4 Andrew Quinn
20 Emre Topcu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 3
4.33 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3
44.33% Kiểm soát bóng 46.33%
5 Phạm lỗi 7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Waterford United (27trận)
Chủ Khách
Drogheda United (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
7
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
3
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
1
HT-B/FT-B
1
5
2
1