Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
0.96
-0
0.94
0.94
O 2.25
0.90
0.90
U 2.25
0.98
0.98
1
2.63
2.63
X
3.20
3.20
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.96
0.96
-0
0.94
0.94
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Waterford United
Phút
Bohemians
Christie Pattison 1 - 0
Kiến tạo: Padraig Amond
Kiến tạo: Padraig Amond
9'
30'
1 - 1 Dayle Rooney
Grant Horton
32'
Rowan McDonald
44'
Niall Keeffe
Ra sân: Dean McMenamy
Ra sân: Dean McMenamy
58'
61'
Aboubacar Keita
70'
James Clarke
Padraig Amond 2 - 1
Kiến tạo: Christie Pattison
Kiến tạo: Christie Pattison
70'
Kacper Radkowski
Ra sân: Robert McCourt
Ra sân: Robert McCourt
76'
77'
Filip Piszczek
Ra sân: Martin Miller
Ra sân: Martin Miller
77'
Daniel Grant
Ra sân: Dylan Connolly
Ra sân: Dylan Connolly
82'
Jevon Mills
86'
Nickson Okosun
Ra sân: Adam Mcdonnell
Ra sân: Adam Mcdonnell
86'
Declan McDaid
Ra sân: James Clarke
Ra sân: James Clarke
Ryan Burke
Ra sân: Connor Parsons
Ra sân: Connor Parsons
87'
90'
Declan McDaid
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Waterford United
Bohemians
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
4
18
Tổng cú sút
19
4
Sút trúng cầu môn
5
14
Sút ra ngoài
14
9
Cản sút
5
43%
Kiểm soát bóng
57%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
274
Số đường chuyền
352
15
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
3
4
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
12
6
Đánh chặn
4
2
Thử thách
11
88
Pha tấn công
76
36
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Waterford United 4-3-3
Bohemians 3-4-2-1
31
Sargeant
18
McCourt
5
Horton
2
Power
15
Leahy
27
McMenamy
7
Mccormack
6
McDonald
9
Amond
10
Parsons
21
Pattison
30
Chorazka
4
Keita
38
Mills
3
Kirk
8
Rooney
6
Flores
17
Mcdonnell
15
Clarke
10
Connolly
11
Akintunde
19
Miller
Đội hình dự bị
Waterford United
Romeo Akachukwu 23
Gbemi Arubi 22
Ryan Burke 3
Matthew Connor 1
Connor Salisbury 14
Joseph Forde 36
Niall Keeffe 4
Kacper Radkowski 17
Kacper Skwierczynski 77
Bohemians
24 Byrne Cian
33 Jake Carroll
12 Daniel Grant
27 Michael Lilander
41 Luke Matheson
7 Declan McDaid
29 Nickson Okosun
9 Filip Piszczek
1 James Talbot
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 1.67
44.33% Kiểm soát bóng 55.67%
5 Phạm lỗi 10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Waterford United (27trận)
Chủ Khách
Bohemians (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
3
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
4
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
2
HT-B/FT-B
1
5
2
3