Diễn biến chính
Volna Pinsk
![Volna Pinsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200418174415.png)
Phút
![Ostrowitz](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617115757.png)
Daniil Tkachik 1 - 0
Kiến tạo: Maksim Grechikha
Kiến tạo: Maksim Grechikha
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
12'
Daniil Tkachik 2 - 0
Kiến tạo: Alexey Stroychuk
Kiến tạo: Alexey Stroychuk
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
23'
Vladislav Chebotar 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
27'
36'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Azam Radzhabov
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
48'
57'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Maksim Lotysh
Egor Bozhko
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
64'
Vladislav Syrisko
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
71'
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Volna Pinsk
![Volna Pinsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200418174415.png)
![Ostrowitz](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617115757.png)
10
Phạt góc
2
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
1
75
Pha tấn công
61
40
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 2
3 Thẻ vàng 1
3.33 Phạt góc 5.33
1 Sút trúng cầu môn 2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Volna Pinsk (20trận)
Chủ Khách
Ostrowitz (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
2
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
1
3
1
2