Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O 2
0.95
0.95
U 2
0.93
0.93
1
2.63
2.63
X
3.00
3.00
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O 0.5
0.53
0.53
U 0.5
1.38
1.38
Diễn biến chính
Vila Nova
![Vila Nova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924114505.png)
Phút
![Goias](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223325.png)
Elias Ribeiro de Oliveira
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
28'
45'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
55'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Igor Henrique Martins Machado 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
62'
Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
83'
Geovane da Silva de Souza
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
85'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vila Nova
![Vila Nova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924114505.png)
![Goias](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223325.png)
4
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
4
19
Sút Phạt
13
44%
Kiểm soát bóng
56%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
10
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
1
3
Cứu thua
3
63
Pha tấn công
90
43
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 8.33
3 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5.67
42.33% Kiểm soát bóng 54.67%
13 Phạm lỗi 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vila Nova (37trận)
Chủ Khách
Goias (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
9
8
1
HT-H/FT-T
8
0
4
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
5
3
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
3