Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.82
0.82
+1.25
1.02
1.02
O 3.25
0.88
0.88
U 3.25
0.94
0.94
1
1.33
1.33
X
4.80
4.80
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.82
0.82
+0.5
1.02
1.02
O 0.5
0.22
0.22
U 0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
Vikingur Reykjavik
![Vikingur Reykjavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121855659.gif)
Phút
![Fram Reykjavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850112.gif)
Vaaldimar Thor Ingimundarson 1 - 0
Kiến tạo: Gunnar Vatnhamar
Kiến tạo: Gunnar Vatnhamar
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
20'
Danijel Djuric 2 - 0
Kiến tạo: Karl Fridleifur Gunnarsson
Kiến tạo: Karl Fridleifur Gunnarsson
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
39'
Danijel Djuric
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
58'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Magnus Thordarson
70'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Nikolaj Hansen
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vikingur Reykjavik
![Vikingur Reykjavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121855659.gif)
![Fram Reykjavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850112.gif)
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
17
7
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
10
56%
Kiểm soát bóng
44%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
8
Cứu thua
6
76
Pha tấn công
91
35
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
5 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 5.33
57% Kiểm soát bóng 47.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vikingur Reykjavik (29trận)
Chủ Khách
Fram Reykjavik (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
5
2
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
3
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
3
1
HT-B/FT-B
0
5
0
3