Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
0.85
-0.5
0.95
0.95
O 3
0.90
0.90
U 3
0.90
0.90
1
3.20
3.20
X
3.75
3.75
2
1.91
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.05
1.05
O 0.5
0.29
0.29
U 0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Vikingur Reykjavik Nữ
![Vikingur Reykjavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102636.gif)
Phút
![Thor KA Akureyri Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102458.jpg)
Ashouri S. 1 - 0
Kiến tạo: Bardardottir S. E.
Kiến tạo: Bardardottir S. E.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
5'
16'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Jessen S.
Dagbjartsdottir S.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
23'
29'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
63'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
84'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Magnusdottir E.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
87'
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vikingur Reykjavik Nữ
![Vikingur Reykjavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102636.gif)
![Thor KA Akureyri Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102458.jpg)
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
4
145
Pha tấn công
122
100
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
8 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vikingur Reykjavik Nữ (24trận)
Chủ Khách
Thor KA Akureyri Nữ (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
4
4
2
6