Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.93
0.93
-2.25
0.79
0.79
O 3.5
0.83
0.83
U 3.5
0.89
0.89
1
15.00
15.00
X
8.50
8.50
2
1.14
1.14
Hiệp 1
+0.75
0.98
0.98
-0.75
0.83
0.83
O 1.5
1.05
1.05
U 1.5
0.75
0.75
Diễn biến chính
Vikingur Reykjavik Nữ
![Vikingur Reykjavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102636.gif)
Phút
![Breidablik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101928.jpg)
Sveinsdottir B. 1 - 0
Kiến tạo: Bardardottir S. E.
Kiến tạo: Bardardottir S. E.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
20'
Bjorgvinsdottir S.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
65'
Bjorgvinsdottir S. 2 - 0
Kiến tạo: Boama L.
Kiến tạo: Boama L.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
78'
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Georgsdottir B.
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vikingur Reykjavik Nữ
![Vikingur Reykjavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102636.gif)
![Breidablik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101928.jpg)
9
Phạt góc
5
8
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
3
60
Pha tấn công
81
26
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua
8 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vikingur Reykjavik Nữ (24trận)
Chủ Khách
Breidablik Nữ (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
1
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
4
4
2
7