Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.84
0.84
+2.75
0.90
0.90
O 4
0.84
0.84
U 4
0.90
0.90
1
1.06
1.06
X
9.50
9.50
2
19.00
19.00
Hiệp 1
-1.25
1.05
1.05
+1.25
0.75
0.75
O 0.5
0.15
0.15
U 0.5
3.75
3.75
Diễn biến chính
Vikingur Gotu
![Vikingur Gotu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121216221308.gif)
Phút
![EB Streymur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200528102923.jpg)
Poul Kallsberg 1 - 0
Kiến tạo: Ari Olsen
Kiến tạo: Ari Olsen
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
50'
Olaf Bardarson 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
65'
73'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Ingi Jonhardsson 3 - 0
Kiến tạo: Arni Noa Atlason
Kiến tạo: Arni Noa Atlason
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
83'
Arnbjorn Svensson 4 - 0
Kiến tạo: Ingi Jonhardsson
Kiến tạo: Ingi Jonhardsson
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vikingur Gotu
![Vikingur Gotu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121216221308.gif)
![EB Streymur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200528102923.jpg)
10
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
23
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng cầu môn
2
16
Sút ra ngoài
5
70%
Kiểm soát bóng
30%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
126
Pha tấn công
66
113
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
8 Sút trúng cầu môn 4
55.33% Kiểm soát bóng 42.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vikingur Gotu (20trận)
Chủ Khách
EB Streymur (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
5
HT-H/FT-T
5
1
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
5
2
0