Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
1.04
1.04
-1.75
0.86
0.86
O 3.5
1.00
1.00
U 3.5
0.88
0.88
1
9.00
9.00
X
5.75
5.75
2
1.22
1.22
Hiệp 1
+0.75
1.00
1.00
-0.75
0.86
0.86
O 1.5
1.01
1.01
U 1.5
0.85
0.85
Diễn biến chính
Vestri
![Vestri](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/26690/1gt88qdnp22y.png)
Phút
![Vikingur Reykjavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121855659.gif)
4'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Aron Elis Thrandarson
Silas Songani 1 - 1
Kiến tạo: Tarik Ibrahimagic
Kiến tạo: Tarik Ibrahimagic
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
32'
35'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Vaaldimar Thor Ingimundarson
45'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Jon Gudni Fjoluson
Nacho Gil
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
84'
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Pablo Punyed
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vestri
![Vestri](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/26690/1gt88qdnp22y.png)
![Vikingur Reykjavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121855659.gif)
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
2
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
6
44%
Kiểm soát bóng
56%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
1
Cứu thua
0
102
Pha tấn công
177
44
Tấn công nguy hiểm
107
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
3.33 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 5
3.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 7.67
43.67% Kiểm soát bóng 57%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vestri (21trận)
Chủ Khách
Vikingur Reykjavik (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
9
1
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
3
0
0
5