Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.78
0.78
-0.5
1.13
1.13
O 3
0.93
0.93
U 3
0.95
0.95
1
3.20
3.20
X
3.60
3.60
2
1.91
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.12
1.12
O 1.25
0.93
0.93
U 1.25
0.89
0.89
Diễn biến chính
Vestri
![Vestri](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/26690/1gt88qdnp22y.png)
Phút
![Fram Reykjavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850112.gif)
15'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
16'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Fred Saraiva
38'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
47'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Gudmundur Arnar Svavarsson
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
60'
Elmar Atli Gardarsson
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
62'
80'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Andri Runar Bjarnason 1 - 3
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vestri
![Vestri](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/26690/1gt88qdnp22y.png)
![Fram Reykjavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850112.gif)
9
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
21
1
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
15
45%
Kiểm soát bóng
55%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
4
Cứu thua
1
99
Pha tấn công
88
62
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
3.33 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 7.67
3.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 5.33
43.67% Kiểm soát bóng 47.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vestri (21trận)
Chủ Khách
Fram Reykjavik (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
5
2
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
3
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
3
1
HT-B/FT-B
3
0
0
3