Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O 2.5
0.95
0.95
U 2.5
0.75
0.75
1
2.45
2.45
X
3.10
3.10
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.93
0.93
O 1
1.02
1.02
U 1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Vegalta Sendai
Takahiro Iida
Ra sân: Renato Augusto Santos Junior
Ra sân: Renato Augusto Santos Junior
11'
18'
0 - 1 Yuta Goke
Kiến tạo: Joji Onaiwu
Kiến tạo: Joji Onaiwu
Adailton dos Santos da Silva 1 - 1
30'
Koya Hayashida
32'
Adailton dos Santos da Silva
45'
45'
Yuta Koide
60'
Toya Myogan
Ra sân: Ryunosuke Sagara
Ra sân: Ryunosuke Sagara
Yoshiki Torikai
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
66'
Takuto Kimura
Ra sân: Kazuhiro Sato
Ra sân: Kazuhiro Sato
66'
70'
Hiromu Kamada
Ra sân: Joji Onaiwu
Ra sân: Joji Onaiwu
Yamato Naito
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
72'
Iwana Kobayashi
Ra sân: Sho Araki
Ra sân: Sho Araki
72'
84'
Yuto Uchida
Ra sân: Yuta Koide
Ra sân: Yuta Koide
84'
Masato Nakayama
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Vegalta Sendai
3
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
3
12
Sút Phạt
13
36%
Kiểm soát bóng
64%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
12
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
4
69
Pha tấn công
93
48
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu 3-4-2-1
Vegalta Sendai 4-4-2
32
Koh
21
Junior
5
Imazu
4
Yamamoto
7
Araki
16
Hayashida
26
Sato
23
Sekiguchi
51
Silva
19
Miyazaki
99
Utaka
33
Hayashi
25
Mase
22
Koide
5
Sugata
2
Takada
27
Onaiwu
37
Nagasawa
6
Matsui
14
Sagara
11
Goke
7
Nakajima
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Takahiro Iida 24
Takuto Kimura 34
Iwana Kobayashi 6
Yamato Naito 44
Riku NAKAYAMA 14
Yoshiki Torikai 10
Kodai Yamauchi 33
Vegalta Sendai
20 Tetsuya Chinen
10 Hiromu Kamada
8 Yoshiki Matsushita
24 Toya Myogan
9 Masato Nakayama
1 Yuma Obata
41 Yuto Uchida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3
51.33% Kiểm soát bóng 52.33%
10.33 Phạm lỗi 10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (24trận)
Chủ Khách
Vegalta Sendai (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
2
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
5
4
1
1
HT-B/FT-B
0
1
1
3