Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.88
0.88
-1
0.94
0.94
O 2.75
0.88
0.88
U 2.75
0.92
0.92
1
5.50
5.50
X
3.60
3.60
2
1.50
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.75
0.75
-0.5
1.05
1.05
O 1.25
1.08
1.08
U 1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Kashima Antlers
Naoto Misawa 1 - 0
Kiến tạo: Junma Miyazaki
Kiến tạo: Junma Miyazaki
29'
45'
1 - 1 Tomoya Fujii
46'
Nago Shintaro
Ra sân: Radomir Milosavljevic
Ra sân: Radomir Milosavljevic
46'
Yuma Suzuki
Ra sân: Kyosuke Tagawa
Ra sân: Kyosuke Tagawa
Macula
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
56'
Macula
69'
Sho Araki
Ra sân: Iwana Kobayashi
Ra sân: Iwana Kobayashi
70'
Kosuke Taketomi
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
70'
77'
Gaku Shibasaki
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Tomoya Fujii
79'
Hayato Nakama
Ra sân: Shu Morooka
Ra sân: Shu Morooka
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Naoto Misawa
Ra sân: Naoto Misawa
83'
Miki Inoue
Ra sân: Renato Augusto Santos Junior
Ra sân: Renato Augusto Santos Junior
83'
84'
Kouki Anzai
Ra sân: Yuta Higuchi
Ra sân: Yuta Higuchi
89'
1 - 2 Ueda Naomichi
Kiến tạo: Gaku Shibasaki
Kiến tạo: Gaku Shibasaki
Macula
90'
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Kashima Antlers
0
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
18
6
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
11
37%
Kiểm soát bóng
63%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
5
Cứu thua
5
76
Pha tấn công
106
51
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
Kashima Antlers
19
Miyazaki
24
Iida
23
Sekiguchi
9
Mitsuhira
26
Sato
16
Hayashida
6
Kobayashi
34
Kimura
18
Misawa
21
Junior
88
shibuya
6
Misao
1
Hayakawa
16
Sugai
15
Fujii
36
Morooka
14
Higuchi
11
Tagawa
32
Nono
55
Naomichi
4
Milosavljevic
5
Sekigawa
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Adailton dos Santos da Silva 51
Sho Araki 7
Miki Inoue 41
Bong-jo Koh 32
Macula 11
Kosuke Taketomi 8
Hideomi Yamamoto 4
Kashima Antlers
2 Kouki Anzai
30 Nago Shintaro
33 Hayato Nakama
10 Gaku Shibasaki
40 Yuma Suzuki
41 Homare Tokuda
31 Taiki Yamada
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 3.33
0.33 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 4
49.33% Kiểm soát bóng 40%
11.33 Phạm lỗi 9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ Khách
Kashima Antlers (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
4
HT-H/FT-T
2
3
6
4
HT-B/FT-T
0
0
3
2
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
2
2
4
0
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
7
5
0
2
HT-B/FT-B
1
2
2
5