Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.77
0.77
+1.5
0.95
0.95
O 3.5
0.95
0.95
U 3.5
0.81
0.81
1
1.20
1.20
X
5.50
5.50
2
8.50
8.50
Hiệp 1
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.77
0.77
O 1.5
0.94
0.94
U 1.5
0.78
0.78
Diễn biến chính
Valur Nữ
![Valur Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101437.gif)
Phút
![Trottur Reykjavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102229.jpg)
Hlynsdottir L.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
60'
Jonsdottir R. 1 - 0
Kiến tạo: Petursdottir A.
Kiến tạo: Petursdottir A.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Valur Nữ
![Valur Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101437.gif)
![Trottur Reykjavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102229.jpg)
1
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
7
97
Pha tấn công
77
37
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 7.67
0.67 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 4.33
17.67% Kiểm soát bóng 15.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valur Nữ (22trận)
Chủ Khách
Trottur Reykjavik Nữ (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
0
5
3
HT-H/FT-T
1
0
0
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
6
3
2