Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.80
0.80
+2
1.00
1.00
O 3.75
0.94
0.94
U 3.75
0.86
0.86
1
1.15
1.15
X
7.00
7.00
2
9.00
9.00
Hiệp 1
-1
1.05
1.05
+1
0.75
0.75
O 0.5
0.14
0.14
U 0.5
4.00
4.00
Diễn biến chính
Valur Nữ
![Valur Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101437.gif)
Phút
![Tindastoll Neisti Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102903.gif)
10'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Fridriksdottir F. 1 - 1
Kiến tạo: Amanda Andradottir
Kiến tạo: Amanda Andradottir
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
38'
Fridriksdottir F. 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
40'
Bjorgvinsdottir G. 3 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
48'
84'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Agustsdottir B.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
86'
88'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Valur Nữ
![Valur Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101437.gif)
![Tindastoll Neisti Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102903.gif)
9
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
4
65%
Kiểm soát bóng
35%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
103
Pha tấn công
61
57
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 4.67
17.67% Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valur Nữ (23trận)
Chủ Khách
Tindastoll Neisti Nữ (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
0
1
4
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
7
4
3