Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.90
0.90
+1.75
0.90
0.90
O 3.25
0.90
0.90
U 3.25
0.90
0.90
1
1.22
1.22
X
6.00
6.00
2
8.00
8.00
Hiệp 1
-0.75
0.92
0.92
+0.75
0.88
0.88
O 0.5
0.22
0.22
U 0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
Valur Nữ
![Valur Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101437.gif)
Phút
![Stjarnan Gardabaer Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101803.gif)
Agustsdottir B. 1 - 0
Kiến tạo: Whitaker H.
Kiến tạo: Whitaker H.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
24'
Tryggvadottir I. 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
49'
Tryggvadottir I. 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
68'
84'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Tryggvadottir I. 4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
87'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Valur Nữ
![Valur Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101437.gif)
![Stjarnan Gardabaer Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101803.gif)
8
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
3
10
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
1
100
Pha tấn công
63
74
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 5
17.67% Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valur Nữ (23trận)
Chủ Khách
Stjarnan Gardabaer Nữ (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
0
2
4
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
0
7
2
1