Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.91
0.91
+2.25
0.93
0.93
O 4
0.96
0.96
U 4
0.84
0.84
1
1.14
1.14
X
7.50
7.50
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-1
0.90
0.90
+1
0.94
0.94
O 0.5
0.15
0.15
U 0.5
3.75
3.75
Diễn biến chính
Valur Nữ
![Valur Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101437.gif)
Phút
![Hafnarfjordur Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102400.jpg)
Amanda Andradottir 1 - 0
Kiến tạo: Cousins K.
Kiến tạo: Cousins K.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
5'
8'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
57'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Amanda Andradottir 2 - 0
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
58'
Ingadottir J. 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
70'
Hlynsdottir L.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
72'
Jonsdottir R.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
86'
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Valur Nữ
![Valur Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101437.gif)
![Hafnarfjordur Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102400.jpg)
5
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
8
11
Sút trúng cầu môn
8
6
Sút ra ngoài
0
76
Pha tấn công
77
54
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 5.67
17.67% Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valur Nữ (23trận)
Chủ Khách
Hafnarfjordur Nữ (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
0
3
3
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
7
4
4