Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
0.98
+1
0.83
0.83
O 3
0.80
0.80
U 3
1.00
1.00
1
1.57
1.57
X
4.00
4.00
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.03
1.03
O 1.25
0.93
0.93
U 1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Valmieras FK II
![Valmieras FK II](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61416/1gxcr9ek7pc.png)
Phút
![Olaine](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/14651/1gxfbzah502.png)
Ingars Pulis 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
15'
Artem Milchenko
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
17'
22'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
24'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Ingars Pulis 2 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
49'
Elmars Gegers(OW) 3 - 2
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
57'
83'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Rojs Buss
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
87'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Valmieras FK II
![Valmieras FK II](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61416/1gxcr9ek7pc.png)
![Olaine](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/14651/1gxfbzah502.png)
3
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
25
Tổng cú sút
14
17
Sút trúng cầu môn
7
8
Sút ra ngoài
7
85
Pha tấn công
48
49
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 3.67
1.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valmieras FK II (11trận)
Chủ Khách
Olaine (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
2
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1