Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3
0.73
0.73
+3
1.08
1.08
O 3.75
0.90
0.90
U 3.75
0.90
0.90
1
1.04
1.04
X
11.00
11.00
2
29.00
29.00
Hiệp 1
-1.25
0.80
0.80
+1.25
1.00
1.00
O 1.5
0.83
0.83
U 1.5
0.98
0.98
Diễn biến chính
Valerenga Nữ
![Valerenga Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200330115803.gif)
Phút
![Aasane Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/16785/1gqrk4a3mq1d.png)
Kovacs M. 1 - 0
Kiến tạo: Olsen I.
Kiến tạo: Olsen I.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
18'
26'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Karina Saevik 2 - 0
Kiến tạo: Elise Thorsnes
Kiến tạo: Elise Thorsnes
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
46'
60'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Kovacs M. 3 - 0
Kiến tạo: Olsen I.
Kiến tạo: Olsen I.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
65'
66'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Sunde K.
77'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Elise Thorsnes 4 - 1
Kiến tạo: Arnesen R.
Kiến tạo: Arnesen R.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Valerenga Nữ
![Valerenga Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200330115803.gif)
![Aasane Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/16785/1gqrk4a3mq1d.png)
4
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
18
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
2
13
Sút ra ngoài
3
52%
Kiểm soát bóng
48%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
92
Pha tấn công
67
51
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 3
6 Sút trúng cầu môn 4
32.33% Kiểm soát bóng 42.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valerenga Nữ (24trận)
Chủ Khách
Aasane Nữ (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
2
4
HT-H/FT-T
2
0
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
9
3
1