Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.78
0.78
-1
1.03
1.03
O 2.5
0.65
0.65
U 2.5
1.10
1.10
1
4.10
4.10
X
3.70
3.70
2
1.65
1.65
Hiệp 1
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.75
0.75
O 1.25
1.05
1.05
U 1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Utah Royals Nữ
![Utah Royals Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323171442.png)
Phút
![Kansas City NWSL Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/53597/1gsyfmq4q01y.png)
Tejada Jimenez A.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
3'
50'
![match var](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/var.png)
58'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Claire Hutton
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Utah Royals Nữ
![Utah Royals Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323171442.png)
![Kansas City NWSL Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/53597/1gsyfmq4q01y.png)
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
24
1
Sút trúng cầu môn
8
2
Sút ra ngoài
16
55%
Kiểm soát bóng
45%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
435
Số đường chuyền
338
13
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
6
Cứu thua
2
30
Rê bóng thành công
19
8
Đánh chặn
16
0
Dội cột/xà
1
13
Thử thách
23
70
Pha tấn công
78
39
Tấn công nguy hiểm
83
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 0.33
5.67 Sút trúng cầu môn 9.33
44.33% Kiểm soát bóng 37.33%
2.33 Phạm lỗi 3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Utah Royals Nữ (15trận)
Chủ Khách
Kansas City NWSL Nữ (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
0
HT-H/FT-T
0
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
0
2
HT-B/FT-B
2
0
0
1