Diễn biến chính
13'
Koji Miyoshi
23'
0 - 1 Ibrahima Sissoko
Kiến tạo: Felix Passlack Benedict Hollerbach 1 - 1
Kiến tạo: Robert Skov 33'
37'
Anthony Losilla
Ra sân: Gerrit Holtmann Benedict Hollerbach 37'
Robert Skov penaltyAwarded.false 48'
50'
Moritz Broschinski Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Tim Skarke 56'
Kevin Vogt 67'
Aljoscha Kemlein
Ra sân: Andras Schafer 68'
Laszlo Benes
Ra sân: Woo-Yeong Jeong 68'
74'
Jakov Medic
Ra sân: Maximilian Wittek Janik Haberer
Ra sân: Tom Rothe 80'
Yorbe Vertessen
Ra sân: Khedira Rani 80'
89'
Dani De Wit
Ra sân: Ibrahima Sissoko
89'
Philipp Hofmann
Ra sân: Moritz Broschinski
90'
Patrick Drewes Thống kê kỹ thuật
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
25
Đánh đầu thành công
18
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 7.33
2.67 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
45% Kiểm soát bóng 48.33%
10.67 Phạm lỗi 14.67
0.7 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1.3
5.2 Phạt góc 7.5
2.6 Thẻ vàng 2.1
3.7 Sút trúng cầu môn 4.9
46.6% Kiểm soát bóng 42%
13.2 Phạm lỗi 10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)