Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
0.95
0.95
O 4
1.00
1.00
U 4
0.80
0.80
1
1.91
1.91
X
4.33
4.33
2
2.75
2.75
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.84
0.84
O 1.5
0.96
0.96
U 1.5
0.86
0.86
Diễn biến chính
UMF Selfoss Nữ
![UMF Selfoss Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102529.gif)
Phút
![IA Akranes Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102747.jpg)
1'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
14'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
1 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
63'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
UMF Selfoss Nữ
![UMF Selfoss Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102529.gif)
![IA Akranes Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102747.jpg)
7
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
9
9
Sút ra ngoài
6
56%
Kiểm soát bóng
44%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
83
Pha tấn công
82
47
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.33
2.33 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
20.67% Kiểm soát bóng 45%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
UMF Selfoss Nữ (16trận)
Chủ Khách
IA Akranes Nữ (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
2
HT-H/FT-T
1
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
3
0
2
2