Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.5
0.90
0.90
-2.5
0.90
0.90
O 4.5
0.90
0.90
U 4.5
0.90
0.90
1
13.00
13.00
X
8.00
8.00
2
1.13
1.13
Hiệp 1
+1.25
0.94
0.94
-1.25
0.78
0.78
O 2.25
0.76
0.76
U 2.25
0.96
0.96
Diễn biến chính
TUS Bovinghausen 04
![TUS Bovinghausen 04](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/1gv9xfa0p21q.png)
Phút
![Turkspor Dortmund](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/1gwbragz892k.png)
4'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
26'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
30'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
35'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
50'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
53'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
75'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
83'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
1 - 8
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
89'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
TUS Bovinghausen 04
![TUS Bovinghausen 04](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/1gv9xfa0p21q.png)
![Turkspor Dortmund](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/1gwbragz892k.png)
3
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
27
1
Sút trúng cầu môn
17
1
Sút ra ngoài
10
34%
Kiểm soát bóng
66%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
57
Pha tấn công
77
23
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 5
4.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 12
38.33% Kiểm soát bóng 40%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TUS Bovinghausen 04 (16trận)
Chủ Khách
Turkspor Dortmund (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
0
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
7
1
0
4