Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.95
0.95
-1.5
0.77
0.77
O 3.25
0.86
0.86
U 3.25
0.86
0.86
1
5.00
5.00
X
4.00
4.00
2
1.50
1.50
Hiệp 1
+0.75
0.77
0.77
-0.75
0.95
0.95
O 1.25
0.72
0.72
U 1.25
1.00
1.00
Diễn biến chính
Tukums-2000 II
![Tukums-2000 II](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61417/1gxcr9ek7p11.png)
Phút
![JDFS Alberts](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003241157005344.gif)
Marcis Videnieks
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
33'
41'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Davis Indrans
47'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Markus Prohorenkovs 1 - 2
Kiến tạo: Kenroy Campbell
Kiến tạo: Kenroy Campbell
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
58'
63'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Nikita Martinenko
73'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Martins Remess
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tukums-2000 II
![Tukums-2000 II](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61417/1gxcr9ek7p11.png)
![JDFS Alberts](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003241157005344.gif)
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
20
5
Sút trúng cầu môn
18
1
Sút ra ngoài
2
59
Pha tấn công
52
56
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
3 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tukums-2000 II (11trận)
Chủ Khách
JDFS Alberts (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
5
1
1
3