Kqbd Hạng 2 Pháp - Thứ 7, 23/11 Vòng 14
Troyes
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Grenoble
Stade de lAube
Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.94
O 2.25
0.85
U 2.25
1.03
1
2.14
X
3.17
2
3.13
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.20
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Troyes Troyes
Phút
Grenoble Grenoble
27'
match yellow.png Ayoub Jabbari
Houboulang Mendes match yellow.png
29'
Michel Diaz match yellow.png
51'
56'
match yellow.png Arial Mendy
Kyliane Dong
Ra sân: Kouadou Jaures Assoumou
match change
65'
Pape Ibnou Ba
Ra sân: Rafiki Said
match change
72'
75'
match change Alan Kerouedan
Ra sân: Lenny Joseph
75'
match change Theo Valls
Ra sân: Saikou Touray
Nicolas De Preville
Ra sân: Xavier Chavalerin
match change
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Troyes Troyes
Grenoble Grenoble
5
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
383
 
Số đường chuyền
 
603
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
9
 
Phạm lỗi
 
6
5
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
15
14
 
Thử thách
 
6
32
 
Long pass
 
19
71
 
Pha tấn công
 
146
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
106

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Thierno Balde
25
Pape Ibnou Ba
1
Zacharie Boucher
12
Nicolas De Preville
27
Kyliane Dong
19
Joseph Nonge Boende
5
Mehdi Jean Tahrat
Troyes Troyes 4-1-4-1
Grenoble Grenoble 4-1-4-1
16
Lemaitre
14
Boura
23
Iweru
4
Diaz
17
Mendes
7
Chavalerin
11
Said
10
MChangama
24
Adeline
21
Irie
15
Assoumou
16
Allain
17
Delos
4
Diarra
24
Mouyokolo
77
Mendy
6
Rigo
19
Joseph
8
Benet
70
Touray
7
Ba
38
Jabbari

Substitutes

11
Mamady Alex Bangre
28
Nesta Elphege
9
Alan Kerouedan
31
Nolan Mbemba
1
Maxime Pattier
25
Theo Valls
87
Nesta Zahui
Đội hình dự bị
Troyes Troyes
Thierno Balde 18
Pape Ibnou Ba 25
Zacharie Boucher 1
Nicolas De Preville 12
Kyliane Dong 27
Joseph Nonge Boende 19
Mehdi Jean Tahrat 5
Grenoble Grenoble
11 Mamady Alex Bangre
28 Nesta Elphege
9 Alan Kerouedan
31 Nolan Mbemba
1 Maxime Pattier
25 Theo Valls
87 Nesta Zahui

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 6
0.33 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 5.33
42% Kiểm soát bóng 53.67%
6.67 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Troyes (19trận)
Chủ Khách
Grenoble (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
4
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
3
4
0
1